Tám từ tiếng Anh dùng khi xin lỗi

Chia sẻ với bạn bè

Ngoài “apologize” hay “regret”, bạn có thể sử dụng các từ như “ashamed”, “remorseful” khi muốn xin lỗi.

Apologize (động từ), có nghĩa là xin lỗi.

Regret (danh từ hoặc động từ), nghĩa là hối tiếc, mô tả cảm giác khủng khiếp khi bạn ước đã không làm điều nào đó.

Ví dụ:

I have lots of regrets about the way I acted. (Tôi có rất nhiều sự hối tiếc về cách tôi đã hành động).

I regret signing up for that stressful job. (Tôi hối hận vì đã đăng ký công việc căng thẳng đó).

Apologetic (tính từ): Được dùng để thể hiện sự hối tiếc, hối lỗi, cảm thấy có lỗi vì điều gì đó bạn đã làm.

Ví dụ:

She was really apologetic about shouting at you in the meeting. (Cô ấy thực sự hối lỗi khi đã hét vào mặt bạn trong cuộc họp).

Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

Ashamed (tính từ): Nghĩa là xấu hổ, hổ thẹn, dùng khi cảm thấy thực sự tồi tệ hoặc xấu hổ về những hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

I am ashamed of how hurtful I was to my sister. (Tôi xấu hổ vì đã làm tổn thương em gái mình).

Remorseful (tính từ): Cũng có nghĩa là hối hận, hổ thẹn, nhận thức sâu sắc được hành động sai trái của mình, tương tự “ashamed”.

Ví dụ:

After fighting with his best friend, he was remorseful about the way he had treated her. (Sau khi đánh nhau với người bạn thân nhất, anh ấy rất hối hận về cách mình đã đối xử với cô ấy).

Fault (danh từ): Chỉ một lỗi hay sai sót.

Ví dụ:

It was my fault that we arrived late, and I’m sorry. (Chúng tôi đến muộn là do lỗi của tôi và tôi xin lỗi).

I’m sorry we’re late, but it was her fault, not mine. (Tôi xin lỗi vì chúng tôi đến muộn nhưng đó là lỗi của cô ấy, không phải của tôi).

Mistake (danh từ): Chỉ sai lầm hoặc hiểu lầm, thường được dùng với động từ “make”.

Ví dụ:

I made too many mistakes, so we failed the group project. (Tôi đã mắc quá nhiều sai lầm, vì vậy chúng tôi đã thất bại trong dự án nhóm).

Forgive (động từ), nghĩa là tha lỗi, tha thứ, việc làm để ngừng cảm thấy tức giận hoặc khó chịu trước một người đã làm điều gì đó tồi tệ.

Ví dụ:

I don’t know if I can forgive her yet. (Tôi không biết liệu mình có thể tha thứ cho cô ấy hay không).



Trang web này sử dụng cookie và yêu cầu dữ liệu cá nhân của bạn để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn.