Những từ tiếng Anh hay được nhắc tới vào Valentine
- 5 Tháng ba, 2022
- Đăng bởi: Admin
- Chuyên mục: Học ngoại ngữ
“Would you like to go out with me”, “table for two” hay “candlelit dinner” là những cụm từ hay được dùng trong ngày lễ tình nhân.
1. To flirt
Động từ này có nghĩa là tán tỉnh, muốn thể hiện bạn thích ai đó. Bạn có thể “flirt” theo nhiều cách như nói hoặc nhắn tin, viết thư; ví dụ nói “You look really cute today” (Hôm nay trông em rất dễ thương), nhắn tin “Loved how you were smiling in class today” (Thích cách bạn đã cười trong lớp hôm nay).
2. To have a crush on someone
Cụm từ này có nghĩa là phải lòng ai đó, thích họ rất nhiều và bạn muốn có cơ hội để vượt lên trên tình bạn với họ.
Ví dụ:
A: Do you know where Mike is? (Bạn có biết Mike ở đâu không).
B: No, why do you ask? (Không, tại sao bạn lại hỏi vậy).
A: Oh no reason! (Ồ, không có lý do gì đâu).
B: Ha! You can’t fool me, you have such a huge crush on him! (Ha! Bạn không thể lừa tôi đâu, bạn thích anh ấy rất nhiều).
A: Is it that obvious? (Nó có rõ ràng như vậy không).
3. To fall in love
Cụm từ này có nghĩa là yêu, tình cảm của bạn đã phát triển, chuyển từ thích một người sang có cảm giác nồng nàn, mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
– Mom, when did you and dad fall in love? (Mẹ, bố với mẹ yêu nhau từ khi nào vậy).
– For me, it was love at first sight! As soon as I met your dad, I knew I wanted to marry him. (Với mẹ, đó là tình yêu sét đánh. Ngay sau khi gặp bố, mẹ đã biết mình muốn kết hôn với ông ấy).
Bạn cũng học được một cụm từ khác thông qua ví dụ trên. Đó là “love at first sight” – yêu từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh.
4. Will you like to go out with me/Would you like to go out with me?
Câu hỏi này nghĩa là “Bạn có muốn đi chơi với tôi không”, nó được dùng khi bạn thực sự thích ai đó, muốn dành nhiều thời gian hơn cho họ, muốn rủ họ đi xem phim hoặc ăn tối.
Ví dụ:
Rob: Hi, Julie. (Chào Julie).
Julie: Hey Rob (Chào Rob).
Rob: Er, I was wondering if you’d like to go out with me Saturday night. There’s a great band playing at the diner… (Tôi đang băn khoăn không biết bạn có muốn đi chơi với tôi vào tối thứ bảy không. Có một ban nhạc tuyệt vời sẽ biểu diễn ở quán ăn).
Julie: Sure, why not? I’d love to go! (Chắc chắn rồi, tại sao không? Tôi rất muốn đi).
Rob: Great, shall I pick you up around 8? (Tuyệt, tôi đón bạn vào khoảng 8h được chứ).
Julie: That sounds good to me! (Nghe được đấy).
5. Table for two
Bạn đang lên kế hoạch cho một bữa tối lãng mạn với người yêu, chắc chắn bạn sẽ muốn nói với người phục vụ ở quán ăn uống rằng bạn muốn “table for two” (bàn cho hai người). Nói cụm từ này cũng là cách gây ấn tượng với bạn gái bằng vốn tiếng Anh tuyệt vời của bạn.
Ví dụ:
A: Good evening and welcome to Fancesco’s. (Chào buổi tối và chào mừng đến với Fancesco’s).
B: Good evening, we’d like a table for two, please. (Xin chào, chúng tôi muốn bàn cho hai người).
A: Certainly, please follow me! (Chắc chắn rồi, hãy theo tôi).
6. Candlelit dinner
Cụm danh từ này có nghĩa là bữa tối dưới ánh nến. Đây có lẽ là một trong những khoảnh khắc lãng mạn nhất bạn có thể dành cho người yêu của mình.
Ví dụ:
A: What do you and Simon have planned for Valentine’s Day this year? (Bạn và Simon đã lên kế hoạch gì cho ngày lễ tình nhân năm nay).
B: Oh you know Simon – he’s so romantic and has planned a romantic candlelit dinner in a restaurant. (Ồ, bạn biết Simon đó. Anh ấy thật lãng mạn và đã lên kế hoạch cho một bữa tối lãng mạn dưới ánh nến ở nhà hàng).
A: Which restaurant? (Nhà hàng nào vậy).
B: I have no idea. He told me it’s a surprise! (Tôi không biết. Anh ấy nói rằng đó là một bất ngờ).
7. Bouquet
Các cô gái thường thích nhận hoa và tặng hoa cho họ là một trong những cử chỉ lãng mạn nhất chàng trai có thể làm. “A bouquet of flowers” chỉ bó hoa được gói bằng giấy đẹp và một dải ruy băng xung quanh.
Ví dụ:
– What a beautiful bouquet of flowers Ange. (Thật là một bó hoa đẹp, Ange).
– I know. Pete gave them to me. (Mình biết. Pete đã đưa nó cho mình).
– Oh, he’s the best boyfriend in the world, you’re so lucky! (Ồ, anh ấy là người bạn trai tuyệt vời nhất thế giới, bạn thật may mắn).
Dương Tâm (Theo FluentU)