Năm cặp từ gây nhầm lẫn phổ biến trong tiếng Anh

Chia sẻ với bạn bè

Có những cặp từ quen thuộc, tưởng chừng đơn giản nhưng dễ khiến bạn dùng sai như “bored” và “boring”, “alone” và “lonely”.

1. Fun và Funny

Một sai lầm phổ biến của những người học tiếng Anh là không sử dụng “fun” và “funny” đúng cách. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng như một tính từ, có nghĩa tương tự nhưng vẫn khác nhau.

Fun (tính từ hoặc danh từ), được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó thú vị, vui nhộn.

Ví dụ:

The party last night was fun. I danced a lot and made new friends. (Bữa tiệc tối qua rất vui. Tôi đã nhảy rất nhiều và có thêm nhiều bạn mới).

I love biking, I think it’s a fun sport. (Tôi thích đạp xe. Tôi nghĩ nó là môn thể thao thú vị).

Nếu sử dụng “fun” như một danh từ, hãy sử dụng nó với động từ “to have”. Ví dụ: I had fun at the party last night (Tôi đã rất vui trong bữa tiệc đêm qua).

Funny (tính từ) dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó hài hước khiến bạn cười.

Ví dụ:

My brother is very funny. He tells the best jokes. (Anh tôi rất vui tính. Anh ấy kể những câu chuyện cười hay nhất).

The movie was so funny. I laughed so much! (Bộ phim thật hài hước. Tôi đã cười rất nhiều).

Tất nhiên đôi khi mọi thứ và con người có thể “funny” và “fun” cùng một lúc.

Ví dụ: My best friend is fun and funny. She’s fun because we always do activities we both love and enjoy. She’s funny because she makes me laugh when we spend time together. (Bạn thân của tôi rất vui vẻ và hài hước. Cô ấy rất vui vẻ vì chúng tôi luôn thực hiện những hoạt động mà cả hai yêu thích và hứng thú. Cô ấy hài hước vì cô ấy khiến tôi cười khi chúng tôi dành thời gian với nhau).

Ảnh: Shutterstock.

Ảnh: Shutterstock.

2. Bored và Boring

– Bored (tính từ), được dùng khi muốn mô tả bạn hoặc người khác đang mệt mỏi hoặc không vui vì họ không quan tâm đến điều gì hoặc không có gì để làm.

Ví dụ:

Mary is always bored in math class. She thinks the subject isn’t interesting. (Mary luôn cảm thấy buồn chán trong lớp Toán. Cô ấy nghĩ môn học này không thú vị).

I play English-learning games on my phone when I’m bored. (Tôi chơi trò chơi học tiếng Anh trên điện thoại khi cảm thấy buồn chán).

– Boring (tính từ), là từ đối lập với “interesting”. Nó có thể được dùng để mô tả những điều khiến chúng ta buồn chán, những điều không thú vị.

Ví dụ:

Mary thinks math is boring. She thinks the subject isn’t interesting. (Mary cho rằng môn Toán thật nhàm chán. Cô ấy nghĩ môn học này không thú vị).

Waiting for the train is boring, so sometimes I play games on my phone to pass the time. (Chờ tàu rất chán nên thỉnh thoảng tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian).

Về cơ bản, những thứ “boring” sẽ khiến người ta “bored”.

3. Tired và Tiring

– Tired (tính từ), sử dụng để mô tả cảm giác của bạn khi buồn ngủ hoặc cảm thấy mệt mỏi.

Ví dụ:

It’s 2 in the morning. I’m tired and want to sleep. (Bây giờ là 2h sáng. Tôi mệt và muốn đi ngủ).

I just finished running five miles. I’m really tired now! (Tôi vừa hoàn thành đường chạy 5 dặm. Giờ thì tôi thực sự mệt).

– Tiring (danh động từ – Ving), được dùng để mô tả hoạt động hay điều khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức.

Ví dụ:

Running for five miles is tiring. I need to drink water and rest after I run. (Đường chạy năm dặm rất mệt. Tôi cần uống nước và nghỉ ngơi sau khi chạy).

I find studying for too long tiring, so I try to study for a little bit every day. (Tôi thấy việc học quá lâu là rất mệt nên tôi cố gắng học mỗi ngày một chút).

4. Alone và Lonely

Alone (tính từ hoặc trạng từ), nghĩa là “không có người khác” hoặc “của riêng bạn”.

Ví dụ:

I don’t have any roommates. I live alone. (Tôi không có bạn cùng phòng. Tôi sống một mình).

I can learn English alone, without a teacher or class! (Tôi có thể học tiếng Anh một mình, mà không cần giáo viên hay lớp học).

– Lonely (tính từ), nghĩa là cô đơn, cảm giác không vui hoặc buồn vì không ở bên mọi người.

Ví dụ:

When my boyfriend travels and I stay at home, I feel lonely. (Khi bạn trai đi du lịch và tôi ở nhà, tôi cảm thấy cô đơn).

My grandma was very lonely after my grandpa died. (Bà tôi rất cô đơn sau khi ông mất).

5. Scared và Scary

– Scared (tính từ), mô tả cảm giác khi có điều gì đó làm bạn sợ hãi hoặc lo lắng.

Ví dụ:

I don’t want to go swimming because I am scared. The waves are really big! (Tôi không muốn đi bơi bởi vì tôi sợ hãi. Sóng rất lớn).

My mom is scared of snakes. She screams every time she sees one. (Mẹ tôi sợ rắn. Cô ấy hét lên mỗi khi nhìn thấy nó).

Lưu ý: Scared cũng là thì quá khứ của động từ “to scare” (làm sợ hãi).

– Scary (tính từ). Bạn không bao giờ sử dụng “scary” để mô tả cảm giác của bạn hoặc người khác. Thay vào đó, hãy sử dụng “scary” để mô tả điều gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, điều khiến bạn sợ hãi.

Ví dụ:

The waves in the ocean are big and scary. I don’t want to go swimming today. (Sóng ở đại dương rất lớn và đáng sợ. Tôi không muốn đi bơi hôm nay).

My mom thinks snakes are scary because they bite people. (Mẹ tôi nghĩ rắn rất đáng sợ bởi vì chúng cắn người).



Trang web này sử dụng cookie và yêu cầu dữ liệu cá nhân của bạn để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn.