Cách trả lời thông minh với câu hỏi tiếng Anh thông dụng
- 5 Tháng ba, 2022
- Đăng bởi: Admin
- Chuyên mục: Học ngoại ngữ
Khi được nhờ giúp đỡ “Would you mind giving me a hand with this?”, bạn nên từ chối thế nào để thể hiện sự thành thật, đồng thời không mất lịch sự?
Một trong những lý do khiến bạn cảm thấy khó khăn với tiếng Anh là không áp dụng được trong giao tiếp thường ngày. Bạn không thể dùng những cấu trúc ngữ pháp phức tạp khi chào hỏi, đùa giỡn với bạn bè. Do đó, bên cạnh việc giỏi nội dung tiếng Anh học thuật, bạn cũng cần thành thạo cách hỏi đáp thông minh với các ngữ cảnh thường ngày.
1. Would you mind giving me a hand with this?
Đây là câu hỏi đề nghị được giúp đỡ. Thay vì nói một cách trịnh trọng “Could you please help me?”, đa số người bản ngữ dùng “Would you mind giving me a hand with this?” (Bạn có phiền nếu giúp tôi một tay không?). Có lẽ nhiều người học tiếng Anh đã biết câu trả lời khi nhận lời, nhưng với câu từ chối, bạn có biết nói như nào cho lịch sự? Hãy tham khảo những cách sau:
Sure thing! (Chắc rồi) hoặc I’m afraid I can’t. Maybe (Anthony) could (Tôi e rằng mình không thể. Có lẽ Anthony sẽ làm được).
2. So, what do you do?
Đây là câu hỏi về nghề nghiệp, thuộc loại điển hình khi chào hỏi làm quen và muốn hiểu rõ hơn về đối phương. Thay vì chỉ trả lời và cuộc hội thoại đi vào ngõ cụt, bạn nên kéo dài bằng cách hỏi lại để nói chuyện nhiều hơn.
Câu trả lời ví dụ: “Right now, I’m a student. I’m in my second year of pharmacy school. How about you? What do you do?” (Hiện, tôi là sinh viên năm hai của trường dược. Còn bạn, bạn làm nghề gì?).
I work as a tour guide for a local tour company. I’ve worked there for three years now. How about you? (Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty địa phương. Tôi đã làm việc ở đó được ba năm, còn bạn?).
3. How’s (summer) treating you?
Đây là câu hỏi thăm, mang nghĩ mùa hè của bạn thế nào. Bạn có thể thay “summer” (mùa hè) bằng những từ khác, như “job” (công việc) hoặc bất kỳ sự kiện nào đó.
Cách trả lời: Oh, it’s been really great. No complaints here! And how’s it going for you? (Ồ, thực sự nó rất tuyệt vời, tôi không phàn nàn điều gì. Còn bạn thì sao?).
It’s treating me pretty well! I’ve gotten a lot out of it so far. And how’s summer going for you? (Mọi thứ rất tốt với tôi và tôi học được rất nhiều. Còn bạn, mùa hè của bạn thế nào?).
4. So, what have you been up to lately?
Câu này hỏi về những điều bạn đã trải qua thời gian gần đây. Nếu không thích câu này, bạn có thể dùng “How’s it going?” thay thế, mang nghĩa tương đương nhau. Thông thường, bạn chỉ dùng câu này khi đã quen với người đối thoại, không nên hỏi người vừa quen xong.
Nếu được hỏi, bạn có thể tham khảo một số cách trả lời sau:
Not much. My last class is on Thursday, so I’m excited about that! What have you been up to? (Không có gì đặc biệt. Lớp học cuối cùng của tôi diễn ra vào thứ năm, tôi rất hào hứng với nó. Dạo này bạn thế nào?)
Let’s see… Well, I started a new job last week, but other than that, everything is pretty much the same. What have you been up to? (Hãy xem… Chà, tôi đã bắt đầu công việc mới vào tuần trước nhưng mọi thứ vẫn khá giống với việc cũ. Dạo này bạn sao rồi?).
5. Long time, no see! Any updates since we last saw each other?
Nghĩa của câu hỏi này là “Lâu rồi không gặp, có gì thay đổi từ lần cuối chúng ta gặp nhau không?”. Với sắc thái thân thiện, gần gũi, đây là cách phổ biến để kết nối lại với một người bạn đã lâu không liên lạc.
Câu trả lời ví dụ:
Where to begin? A lot has changed in the past few months. I got a dog, moved apartments and switched jobs! (Bắt đầu từ đâu nhỉ? Nhiều thứ thay đổi trong vài tháng qua. Tôi có một chú chó, chuyển nhà và chuyển việc).
Nothing too crazy. How about you? Any news? (Không có gì đặc biệt. Còn bạn thì sao? Có gì mới không?)
6. So what do you do when you’re not working?
Mang nghĩa đen rằng bạn sẽ làm gì khi không làm việc, câu này ý hỏi về sở thích cá nhân. Tương tự “What do you like to do outside of work?” (Bạn sẽ làm gì khi không làm việc?).
Đây là một trong những câu hỏi thường bị nghe nhầm hoặc hiểu sai ý. Bạn chỉ cần chia sẻ sở thích, thói quen của mình để trả lời. Chẳng hạn:
“Well, recently I started playing volleyball on the weekends.” (Gần đây, tôi bắt đầu chơi bóng chuyền vào cuối tuần).
Usually, I spend my free time doing activities with my family. (Tôi thường dành thời gian với gia đình).
7. Do you follow (Chris Evans)?
Tiếp tục liên quan đến sở thích, câu hỏi này nhằm tìm hiểu đối phương có yêu thích hoặc theo dõi một minh tinh hoặc chương trình, lĩnh vực nào đó hay không, thường áp dụng với những người chưa quá thân thiết để tìm điểm chung.
Bạn có thể trả lời như sau:
Oh, yeah! I love him/that show. Why? (Ồ, vâng. Tôi yêu anh ấy. Sao vậy?)
Sometimes. A little bit here and there. Why? (Bình thường, gặp đâu xem đó. Sao thế?)
I haven’t heard of him. Who is he? (Tôi không biết anh ấy. Anh ấy là ai vậy?)
Thanh Hằng (Theo FluentU)